Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rasseoir


[se rasseoir]
tự động từ
ngồi lại
Il s'est levé puis s'est rassis aussitôt
nó đứng dậy rồi lại ngồi lại ngay
lắng trong
Laisser se rasseoir un vin
cho rượu lắng trong
(từ cũ, nghĩa cũ) trấn tĩnh lại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.